Có 1 kết quả:

白黑分明 bạch hắc phân minh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trắng đen phân biệt rõ ràng. Tỉ dụ phải trái thiện ác phân biệt rõ ràng.

Bình luận 0